--

bép xép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bép xép

+ verb  

  • To tell tales
    • có tật hay bép xép
      to have the habit of telling tales
    • đừng bép xép mà lộ bí mật
      don't tell tales and let out secrets
Lượt xem: 561