--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bép xép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bép xép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bép xép
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To tell tales
có tật hay bép xép
to have the habit of telling tales
đừng bép xép mà lộ bí mật
don't tell tales and let out secrets
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
bép xép
:
To tell talescó tật hay bép xépto have the habit of telling talesđừng bép xép mà lộ bí mậtdon't tell tales and let out secrets